| Đặc tính: |
- Hiệu suất ổn định ánh sáng và nhiệt cao, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm nhựa. - Hoạt động như chất chống oxi hóa và ổn định nhiệt cho polymer trong quá trình gia công. |
| Ứng dụng: |
LeSorb® UV-944 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ nhựa và polymer có yêu cầu cao về khả năng chịu sáng và thời tiết, bao gồm: - Polyethylene (PE mật độ thấp – LDPE): Màng nông nghiệp, màng phủ, bao bì ngoài trời. - Liều lượng khuyến nghị: 0.1 – 0.5% (tùy vào loại polymer và điều kiện sử dụng). |
| Bảo quản: |
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và ẩm ướt. - Sản phẩm không nguy hại, có thể vận chuyển như hóa chất thông thường. - Tránh dùng chung với các hợp chất chứa lưu huỳnh hoặc halogen, vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả ổn định của sản phẩm. - Một số chất ổn định, chất chống cháy hoặc thuốc trừ sâu có thể phản ứng với LeSorb® UV-944 — cần kiểm tra khả năng tương thích trước khi sử dụng thực tế. |
*Thông số kỹ thuật:
|
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Giá trị tiêu chuẩn |
|
Ngoại quan |
Bột trắng hoặc hạt màu vàng nhạt |
|
Độ truyền sáng (425 nm) |
≥ 93.0% |
|
Độ truyền sáng (450 nm) |
≥ 95.0% |
|
Nhiệt độ nóng chảy (°C) |
110 – 130 |
|
Độ bay hơi (Volatile, %) |
≤ 0.5 |
|
Tro (Ash, %) |
≤ 0.1 |
|
Tỷ trọng tương đối |
1.01 g/cm³ |
|
Độ tan |
Tan trong dung môi hữu cơ, tan ít trong methanol, không tan trong nước |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

