| Đặc tính: |
- Hiệu suất gia cường vượt trội: Tăng độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn và độ đàn hồi của cao su. - Giảm lực cản lăn & tăng độ bám ướt: Cải thiện hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu và độ an toàn cho lốp xe. - Dạng vi cầu (micro-pearl): Dễ phân tán, ít bụi, thuận lợi cho quá trình trộn và sản xuất cao su. - Khả năng tương thích cao: Phù hợp với nhiều loại cao su thiên nhiên và tổng hợp (NR, SBR, BR, EPDM…). - Độ tinh khiết cao – hàm lượng Fe thấp: Đảm bảo màu sắc và tính ổn định của sản phẩm cao su. |
| Ứng dụng: |
Silica ZJ-355MP được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là các sản phẩm cao su và lốp xe cao cấp: - Lốp xe ô tô (Radial tire): Tăng độ bám ướt, giảm lực cản lăn và nâng cao hiệu suất nhiên liệu. - Cao su chịu mài mòn: Sử dụng trong băng tải, con lăn, ống cao su công nghiệp. - Đế giày trong suốt: Giúp sản phẩm có độ bóng, độ trong và bề mặt mịn đẹp. - Cao su kỹ thuật và bảo trì: Ứng dụng trong phụ tùng, gioăng, lớp phủ chống mài mòn. - Sơn và vật liệu phủ: Làm chất độn (filler) giúp tăng độ cứng, giảm chi phí và cải thiện bề mặt. |
| Bảo quản: |
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp. - Sau khi mở bao, nên dùng hết hoặc buộc kín để tránh hút ẩm. - Đóng gói tiêu chuẩn: 20 kg/bao; có thể tùy chọn kích thước bao theo yêu cầu khách hàng. - Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng cách. |
*Thông số kỹ thuật:
|
Chỉ tiêu |
Đơn vị |
Giá trị tiêu chuẩn |
|
Hình dạng |
– |
Hạt vi cầu trắng (White Micro-Pearl) |
|
Diện tích bề mặt (BET) |
m²/g |
160–190 |
|
Hàm lượng SiO₂ |
% |
≥97 |
|
Độ mất nhiệt (105°C, 2h) |
% |
4.5–7.5 |
|
Độ hấp thụ DBP |
ml/g |
2.20–2.80 |
|
pH (dung dịch 5%) |
– |
6.0–8.0 |
|
Tỷ trọng đổ |
g/cm³ |
0.20–0.26 |
|
Hàm lượng muối tan (Na₂SO₄) |
% |
≤2.0 |
|
Cặn rây 80 mesh |
% |
≥80 |
|
Hàm lượng sắt (Fe₂O₃) |
mg/kg |
≤500 |
>> Tìm hiểu thêm về Than đen N220
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

