| Đặc tính: |
Dạng rắn: Mảnh hoặc hạt màu hổ phách nhạt đến nâu sáng. Cấu trúc: Polymer có khối lượng phân tử thấp, ổn định về mặt nhiệt. Độ hòa tan: - Tan tốt trong benzene, acetone, chloroform và một số dung môi hữu cơ khác. - Không tan trong nước, hơi tan trong hydrocacbon dầu mỏ. Tỷ trọng riêng: Khoảng 1.0 – 1.05 ở 20°C. Đặc điểm nổi bật: - Ổn định nhiệt cao, hạn chế biến màu sản phẩm. - Khả năng tương thích tốt với hầu hết các loại cao su. - Hiệu quả đặc biệt tốt trong cao su nitrile (NBR) và các sản phẩm cao su chịu nhiệt. |
| Ứng dụng: |
Rubber Antioxidant TMQ (RD) được sử dụng như phụ gia chống oxy hóa trong nhiều loại sản phẩm cao su: - Lốp xe ô tô, xe máy: Ngăn nứt gãy, duy trì độ đàn hồi, tăng tuổi thọ. - Băng tải, dây curoa: Cải thiện khả năng chịu mỏi và nhiệt độ cao. - Cáp điện, dây điện cao su: Chống lão hóa do nhiệt và tia UV. - Giày dép cao su, ống dẫn, gioăng đệm, phụ tùng kỹ thuật: Giữ độ bền và độ mềm dẻo theo thời gian. - NBR và các loại cao su tổng hợp khác: Ngăn biến tính do quá trình lưu hóa và môi trường nóng ẩm. |
| Bảo quản: |
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp. - Tránh xa nguồn nhiệt và ngọn lửa, vì sản phẩm có thể cháy. - Không để gần dung môi oxy hóa mạnh. - Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. |
*Thông số kỹ thuật:
|
Chỉ tiêu kiểm tra |
Đơn vị |
Loại thường |
Loại hàm lượng cao |
Phương pháp thử nghiệm |
|
Điểm hóa mềm (°C) |
°C |
80 – 100 |
80 – 100 |
GB/T 8826-2019 (5.3) |
|
Hao hụt khối lượng khi gia nhiệt (55°C ±2°C) |
% |
≤ 0.30 |
≤ 0.30 |
GB/T 8826-2019 (5.4) |
|
Hàm lượng tro (750°C ±25°C) |
% |
≤ 0.30 |
≤ 0.30 |
GB/T 8826-2019 (5.5) |
|
Không tan trong ethanol |
% |
≤ 0.20 |
≤ 0.30 |
GB/T 8826-2019 (5.6) |
|
Isopropyl Bis Aniline |
% |
≤ 1.0 |
≤ 0.5 |
GB/T 8826-2019 (5.7) |
|
Hàm lượng dimer, trimer, tetramer |
% ≥ |
40 |
70 |
GB/T 8826-2019 (5.7) |
|
Amin bậc một |
– |
Theo yêu cầu khách hàng |
Theo yêu cầu khách hàng |
GB/T 8826-2019 (5.8) |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

