| Đặc tính: |
- Không chứa halogen – thân thiện môi trường. - Hiệu quả chống cháy cao, đạt chuẩn UL-94 V-0 / 5VA. - Ổn định nhiệt tốt, không di trú trong nhựa. - Tạo lớp bọt carbon bảo vệ, giảm cháy lan & chống nhỏ giọt. - Phù hợp với nhiều hệ nhựa nhiệt dẻo. |
| Ứng dụng: |
ProFlame PNPO được thiết kế đặc biệt cho nhựa polyolefin và cao su kỹ thuật, mang lại khả năng chống cháy cấp cao UL-94 V-0. ????Ứng dụng tiêu biểu: - Nhựa PP, PE, EVA, TPE trong ép phun & ép đùn. - Linh kiện điện – điện tử: ổ cắm, vỏ thiết bị, bảng điện. - Ngành ô tô: phụ kiện nội thất, bộ phận cách nhiệt. - Vật liệu xây dựng & cáp điện: yêu cầu tính chống cháy và cách điện cao. Khả năng chống cháy vượt trội: - Đạt UL-94 V0 ở độ dày 1.5mm và 3.0mm. - Chỉ số oxy (LOI) đạt 34% khi dùng 25% trong PP. - Đạt chuẩn GWIT 850°C (3.0mm) với 30% PNPO trong PP. |
| Hướng dẫn gia công: |
Để đạt hiệu quả tối ưu, cần lưu ý: - Nhiệt độ đùn < 230°C để tránh phân hủy. - Duy trì hút chân không nhẹ trong quá trình đùn. - Chọn resin nền có MFR phù hợp, tránh dùng filler quá nhiều (giảm hiệu quả chống cháy). - PNPO không chứa chất chống nhỏ giọt, nên cần bổ sung thêm phụ gia tương ứng. - Khuyến nghị dùng 0.1–0.5% chất chống oxy hóa đi kèm. |
| Bảo quản: |
- Bao bì: 25 kg/bao kraft có lót PE. - Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm & ánh nắng trực tiếp. - Không thuộc hàng nguy hiểm, xử lý theo hướng dẫn MSDS. |
*Thông số kỹ thuật:
|
Chỉ tiêu kiểm tra |
Đơn vị |
Giá trị tiêu chuẩn |
|
Ngoại quan |
– |
Bột trắng, chảy tự do |
|
Hàm lượng Nitơ (N) |
% |
≥ 18.3 |
|
Hàm lượng Phospho |
% |
≥ 21.5 |
|
Nhiệt độ phân hủy |
°C |
≥ 270 |
|
Kích thước hạt trung bình |
µm |
10–15 |
|
Độ ẩm |
% |
≤ 0.40 |
|
Tỷ trọng |
g/cm³ |
1.6 – 1.8 |
|
Độ tan trong nước (25°C) |
g/100mL H₂O |
≤ 0.80 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

