| Đặc tính: |
- Độ hòa tan nhanh trong nước lạnh và nước nóng. - Tạo độ nhớt cao ngay ở nồng độ thấp. - Ổn định tốt ở nhiệt độ, pH và độ muối cao. - Khả năng chịu cắt tuyệt vời, không bị tách lớp khi khuấy trộn mạnh. - Phù hợp tiêu chuẩn E415 – chất phụ gia thực phẩm an toàn quốc tế (FAO/WHO khuyến nghị). |
| Ứng dụng: |
a. Ngành thực phẩm:- Dùng làm chất làm đặc (thickener), chất ổn định (stabilizer), và chất tạo độ sánh trong: Đồ uống, sữa chua, kem, nước sốt, bánh, kẹo, súp, nước chấm, thịt chế biến, thực phẩm đông lạnh. - Giúp cải thiện cấu trúc, độ mịn, độ bóng và cảm quan sản phẩm. - Ổn định nhũ tương dầu-nước trong các loại nước sốt và kem salad. b. Ngành dầu khí:- Sử dụng trong dung dịch khoan dầu, tăng độ nhớt và tính ổn định của dung dịch khoan, giúp nâng mùn khoan hiệu quả. c. Ngành dược phẩm và mỹ phẩm:- Là tác nhân tạo gel, chất ổn định nhũ tương trong kem bôi, thuốc mỡ, kem dưỡng da, serum, thuốc ho, siro. d. Ngành khai khoáng và dệt may:- Tăng độ kết dính, kiểm soát độ nhớt và cải thiện quá trình nhuộm hoặc in vải. |
| Bảo quản: |
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Điều kiện bảo quản: - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nguồn nhiệt trực tiếp. - Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm. |
| An toàn |
Keo xanthan 200 messh là sản phẩm an toàn, không độc hại, tuy nhiên cần lưu ý khi thao tác: - Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp. - Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang và tạp dề trong quá trình làm việc. - Tránh xa nguồn nhiệt, lửa hoặc tia lửa điện. |
*Thông số kỹ thuật:
|
Ngoại quan |
Bột mịn màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, tơi khô, không vón cục |
|
Cỡ hạt (thông qua rây 200 mesh, %) |
≥ 92.0 |
|
Độ nhớt (1% dung dịch trong 1% KCl, mPa·s) |
1200 – 1700 |
|
Tỷ lệ cắt (Shear ratio) |
≥ 6.5 |
|
pH (1% dung dịch) |
6.0 – 8.0 |
|
Mất khối lượng khi sấy (%) |
≤ 13.0 |
|
Hàm lượng tro (%) |
≤ 13.0 |
|
Axit pyruvic (%) |
≥ 1.5 |
|
Nitơ tổng (%) |
≤ 1.5 |
|
Chì (Pb, ppm) |
≤ 2.0 |
|
Tổng số vi sinh vật (CFU/g) |
≤ 5000 |
|
Nấm men & mốc (CFU/g) |
≤ 500 |
|
Coliforms (MPN/g) |
≤ 3 |
|
Salmonella (trong 25g mẫu) |
Không phát hiện |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

